ABBC Coin Giá

ABBC Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ABBC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
binance

Binance

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
okx

OKX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bybit

Bybit

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
digifinex

DigiFinex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bitrue

Bitrue

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bingx

BingX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bitget

Bitget

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
deepcoin

Deepcoin

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bitmart

BitMart

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
cointiger

CoinTiger

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
whitebit

WhiteBIT

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
lbank

LBank

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
btse

BTSE

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
gate-io

Gate.io

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
htx

HTX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
xt

XT.COM

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
upbit

Upbit

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
kucoin

KuCoin

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
mexc

MEXC

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
indoex

IndoEx

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
phemex

Phemex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bitforex

BitForex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
latoken

LATOKEN

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bibox

Bibox

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bithumb

Bithumb

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
poloniex

Poloniex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
kraken

Kraken

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
p2b

P2B

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
dydx

dYdX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
citex

CITEX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bitmex

BitMEX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
stormgain

StormGain

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
coinsbit

Coinsbit

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
tidex

Tidex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
bitfinex

Bitfinex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0125
$0.0125
HK$0.0980
0.0117

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ABBC sang USD là 1 ABBC tương đương với $0.00000315 và mỗi USD có giá trị là 0.0125 ABBC Coin. Vốn hóa thị trường là $15.325m. Trong tuần qua, ABBC Coin đã giảm -3.61%, đạt mức cao nhất là $0.0137 và mức thấp là $0.0125. Trong tháng qua, ABBC Coin đã giảm -36.00%, đạt mức cao nhất là $0.0195 và mức thấp là $0.0125. Trong năm qua, ABBC Coin đã giảm -86.84%, với mức cao nhất là $0.2302 và thấp nhất là $0.0125. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ABBC đã được giao dịch trên 91 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.